Có 2 kết quả:

風景 fēng liàng ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ风景 fēng liàng ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phong cảnh

Từ điển phổ thông

phong cảnh